THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY 2025
BỘ XÂY DỰNG
TT
|
Loại chỉ tiêu
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
I
|
Đại học chính quy
|
710
|
|
1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
52580201 |
250 |
2 |
Kiến trúc |
52580102 |
60
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
|
52580205 |
110
|
4
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301 |
110
|
5
|
Quản lý xây dựng
|
52580302 |
60
|
6
|
Kỹ thuật môi trường
|
52520320 |
60
|
7
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Cấp thoát nước)
|
52580211 |
60 |
II
|
Đại học liên thông chính quy
|
140
|
|
1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
52580201 |
80
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580205 |
30
|
3
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301 |
30 |
III
|
Đại học liên thông vừa làm vừa học
|
100
|
|
1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
52580201 |
100
|
IV
|
Đại học vừa làm vừa học
|
100
|
|
1
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580201
|
50
|
2
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Cấp thoát nước)
|
52580211
|
50
|
V
|
Cao đẳng chính quy
|
250
|
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
6510104
|
30
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
6510422
|
30
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
6510102
|
30
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
30
|
5
|
Quản lý xây dựng
|
6580301
|
30 |
6 |
Kế toán |
6340301 |
50 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
6340114 |
50 |
VI
|
Trung cấp chính quy (cơ sở Đà Nẵng)
|
300
|
|
1
|
Hàn
|
5520123
|
150
|
2
|
Điện công nghiệp
|
5520227 |
100
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5580201 |
50 |
VII
|
Dạy nghề ngắn hạn
|
300
|
|
TT
|
Tên tổ hợp
|
Mã tổ hợp
|
|
TT
|
Tên tổ hợp
|
Mã tổ hợp
|
|
Khối ngành kỹ thuật, kinh tế
|
|
|
|
Ngành Kiến trúc
|
|
1
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
|
1
|
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật
|
V00
|
2
|
Toán, Vật lý, Anh văn
|
A01
|
|
2
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
|
V01
|
3
|
Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
C01
|
|
3
|
Toán, Anh văn, Vẽ mỹ thuật
|
V02
|
4
|
Toán, Anh văn, Ngữ văn
|
D01
|
|
4
|
Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật
|
V03
|