THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY 2025
BỘ XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
MIỀN TRUNG
![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
![]() |
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Thời gian đào tạo
(năm)
|
|
A. Trình độ đại học
|
|
150
|
|
1
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
D580201
|
50
|
2
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
|
D580205
|
50
|
2
|
3
|
Kinh tế xây dựng
|
D580301
|
50
|
2
|
|
B. Trình độ cao đẳng
|
|
30
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
C510102
|
30
|
1,5
|
TT
|
Ngành đào tạo
|
Môn thi tuyển
|
Thời gian thi
|
||
Môn cơ bản
|
Môn cơ sở
|
Môn chuyên ngành
|
|||
|
A. Trình độ đại học
|
|
|
||
1
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán cao cấp
|
Sức bền vật liệu
|
Kỹ thuật TC&Tổ chức thi công
|
180’
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
Toán cao cấp
|
Cơ học kết cấu
|
Xây dựng cầu - xây dựng đường
|
180’
|
3
|
Kinh tế xây dựng
|
Toán cao cấp
|
Kinh tế học
|
Kinh tế xây dựng
|
180’
|
|
B. Trình độ cao đẳng
|
|
|
||
1
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
Toán THPT
|
Sức bền vật liệu
|
Kỹ thuật TC&Tổ chức thi công
|
180’
|
TT
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Ngành học
|
Ghi chú
|
1
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
246.000đ/TC
|
2
|
Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép
|
1
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
3
|
Kết cấu thép
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
4
|
Nền móng
|
2
|
(3)
|
|
5
|
TT Địa kỹ thuật
|
1
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
6
|
Tổ chức thi công
|
2
|
(1),(3),(4)
|
|
7
|
Đồ án Tổ chức thi công
|
1
|
(1),(3),(4)
|
|
TT
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Ngành học
|
Ghi chú
|
1
|
Kết cấu thép
|
2
|
(1),(2),(3)
|
246.000đ/TC
|
2
|
Thiết kế đường ô tô
|
3
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
3
|
Xây dựng đường ô tô
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
4
|
Thiết kế cầu BTCT
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
5
|
Xây dựng cầu
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
TT
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Ngành học
|
Ghi chú
|
1
|
Kinh tế học
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
246.000đ/TC
|
2
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
3
|
Định mức
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
4
|
Quản trị tài chính
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
5
|
Đấu thầu trong hoạt động xây dựng
|
2
|
(1),(2),(3),(4)
|
|
TT
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Ngành học
|
Ghi chú
|
1
|
Đồ án Bê tông cốt thép
|
1
|
(1),(2)
|
246.000đ/TC
|
2
|
Đồ án Kỹ thuật thi công
|
1
|
(1),(2)
|
|
3
|
Đồ án Tổ chức thi công
|
1
|
(1),(2)
|
|