THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2024 TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TRUNG
BỘ XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
MIỀN TRUNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
STT
|
Loại chỉ tiêu
|
Quy mô theo khối ngành (KN) đào tạo
|
Tổng
|
|
III
|
V
|
|||
I.
|
Chính quy
|
|
|
|
1.
|
Sau đại học
|
|
|
|
1.1.
|
Tiến sĩ
|
|
|
|
1.2.
|
Thạc sĩ
|
|
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
19
|
19
|
2.
|
Đại học
|
|
|
|
2.1.
|
Chính quy
|
|
|
|
2.1.1.
|
Kế toán
|
175
|
|
175
|
2.1.2.
|
Công nghệ thông tin
|
|
0
|
0
|
2.1.3.
|
Kiến trúc
|
|
167
|
167
|
2.1.4.
|
Quản lý xây dựng
|
|
104
|
104
|
2.1.5.
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
17
|
17
|
2.1.6.
|
Kiến trúc nội thất
|
|
0
|
0
|
2.1.7.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
1029
|
1029
|
2.1.8.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
150
|
150
|
2.1.9.
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
|
50
|
50
|
2.1.10.
|
Kinh tế xây dựng
|
|
272
|
272
|
2.2.
|
Liên thông từ cao đẳng lên đại học chính quy
|
|
|
|
2.2.1.
|
Kiến trúc
|
|
15
|
15
|
2.2.2.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
|
96
|
96
|
2.2.3.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
8
|
8
|
2.2.4.
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
|
9
|
9
|
II.
|
Vừa làm vừa học
|
|
|
|
1.
|
Đại học
|
|
|
|
1.1.
|
Liên thông từ trung cấp lên đại học vừa làm vừa học
|
|
|
|
1.1.1.
|
Kế toán
|
21
|
|
21
|
1.1.2.
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
|
39
|
39
|
1.2.
|
Liên thông từ cao đẳng lên đại học vừa làm vừa học
|
|
|
|
1.2.1.
|
Kế toán
|
29
|
|
29
|
STT
|
Khối ngành/ Ngành/
Nhóm ngành/ tổ hợp xét tuyển
|
Năm tuyển sinh 2019
|
Năm tuyển sinh 2020
|
||||||
Chỉ tiêu
|
Số
nhập học
|
Điểm TT
từ KQ
thi THPTQG
|
ĐiểmTT
từ KQ
học tập
THPT
|
Chỉ tiêu
|
Số
nhập học
|
Điểm TT
từ KQ
thi THPTQG
|
Điểm TT
từ KQ
học tập
THPT
|
||
I.
|
Nhóm ngành III
(trình độ đại học chính quy)
|
90
|
64
|
13,0
|
18,0
|
100
|
81
|
|
|
1.1.
|
Ngành 1: Kế toán
|
90
|
64
|
13,3
|
18,0
|
100
|
81
|
15,0
|
18,0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
39
|
|
|
|
47
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
04
|
|
|
|
12
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
10
|
|
|
|
12
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
11
|
|
|
|
10
|
|
|
|
II.
|
Nhóm ngành V
(trình độ đại học chính quy)
|
560
|
389
|
13,0
|
18,0
|
|
|
|
|
2.1.
|
Ngành 1: Kỹ thuật xây dựng
|
230
|
269
|
13,0
|
18,0
|
300
|
245
|
15,0
|
18,0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
192
|
|
|
|
182
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
29
|
|
|
|
29
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
22
|
|
|
|
24
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
26
|
|
|
|
10
|
|
|
|
2.2.
|
Ngành 2: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
60
|
18
|
13,0
|
18,0
|
50
|
31
|
15.0
|
18.0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
13
|
|
|
|
27
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
01
|
|
|
|
2
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
03
|
|
|
|
0
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
01
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2.3.
|
Ngành 3: Kinh tế xây dựng
|
60
|
32
|
13,0
|
18,0
|
60
|
67
|
15.0
|
18.0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
23
|
|
|
|
38
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
02
|
|
|
|
11
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
01
|
|
|
|
8
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
06
|
|
|
|
10
|
|
|
|
2.4.
|
Ngành 4: Quản lý xây dựng
|
60
|
29
|
13,0
|
18,0
|
40
|
18
|
15.0
|
180
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
15
|
|
|
|
10
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
04
|
|
|
|
5
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
05
|
|
|
|
1
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
05
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2.5.
|
Ngành 5: Kỹ thuật môi trường
|
30
|
00
|
13,0
|
18,0
|
30
|
0
|
15,0
|
18.0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6.
|
Ngành 6: Kỹ thuật cấp thoát nước
|
30
|
07
|
13,0
|
18,0
|
30
|
21
|
15.0
|
18.0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
03
|
|
|
|
13
|
|
|
|
TH 2: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
|
0
|
|
|
|
4
|
|
|
|
TH 3: Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
|
03
|
|
|
|
1
|
|
|
|
TH 4: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
|
01
|
|
|
|
3
|
|
|
|
2.7.
|
Ngành 8: Kiến trúc
|
90
|
34
|
13,0
|
18,0
|
60
|
54
|
15.0
|
18.0
|
TH 1: Toán, Vật lý, Vẽ MT
|
|
13
|
|
|
|
3
|
|
|
|
TH 2: Toán, Ngữ văn, Vẽ MT
|
|
09
|
|
|
|
0
|
|
|
|
TH 3: Toán, Tiếng Anh, Vẽ MT (2019)
|
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
TH 4: Toán, Hóa học, Vẽ MT (2019)
|
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
TH 3:Toán, Vật lý, Tiếng Anh(2020)
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
TH 4:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh(2020)
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
Tổng
|
650
|
453
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Loại phòng
|
Số
lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
1.
|
Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu
|
146
|
18305
|
1.1.
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
4
|
1735
|
1.2.
|
Phòng học từ 100 - 200 chỗ
|
0
|
0
|
1.3.
|
Phòng học từ 50 - 100 chỗ
|
120
|
14497
|
1.4.
|
Số phòng học dưới 50 chỗ
|
0
|
0
|
1.5.
|
Số phòng học đa phương tiện
|
2
|
286
|
1.6.
|
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu
|
20
|
1787
|
2.
|
Thư viện, trung tâm học liệu
|
5
|
886
|
3.
|
Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập
|
20
|
25117
|
TT
|
Tên phòng học thực hành, phòng thí nghiệm, xưởng thực hành
|
Số lượng
|
1.
|
Phòng học đồ án kiến trúc
|
3
|
2.
|
Phòng học mỹ thuật
|
3
|
3.
|
Phòng học máy tính
|
3
|
4.
|
Phòng LAB học ngoại ngữ
|
1
|
5.
|
Phòng thí nghiệm nước
|
1
|
6.
|
Phòng thí nghiệm hóa
|
1
|
7.
|
Phòng thí nghiệm cầu đường
|
1
|
8.
|
Phòng thí nghiệm địa chất công trình & cơ lý đất
|
1
|
9.
|
Phòng thí nghiệm bê tông
|
1
|
10.
|
Phòng thí nghiệm xi măng, vữa
|
1
|
11.
|
Phòng thí nghiệm vật liệu
|
1
|
12.
|
Xưởng thực hành nghề
|
1
|
TT
|
Tên ngành
|
Số đầu sách (bản)
|
Số tạp chí
(bản) |
Tài liệu điện tử
|
1.
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
792 (21112)
|
5 (600)
|
Sử dụng nguồn tài liệu điện tử từ trang tailieu.vn
|
2.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
161 (2811)
|
||
3.
|
Kinh tế xây dựng và quản lý xây dựng
|
40 (1634)
|
||
4.
|
Kỹ thuật môi trường
|
262 (2804)
|
||
5.
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
68 (2281)
|
||
6.
|
Kiến trúc và nội thất
|
214 (6497)
|
2 (240)
|
|
7.
|
Kế toán
|
183 (3843)
|
2 (240)
|
|
8.
|
Quản trị kinh doanh
|
22 (252)
|
||
9.
|
Kỹ thuật máy tính
|
8 (98)
|
1 (12)
|
|
10.
|
Khoa học cơ bản
|
967 15444)
|
||
11.
|
Từ điển - Ngoại văn
|
25 (48)
|
||
|
Tổng cộng
|
2782 (58458)
|
10 (1092)
|
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|||
PGS.TS/PGS.TSKH
|
Tiến sĩ/TSKH
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
|
151
|
3
|
28
|
142
|
1
|
Mã
ngành
|
Tên ngành
|
Số QĐ mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành
|
Ngày ban hành Số QĐ mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành
|
Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép
|
Năm bắt đầu đào tạo
|
Năm tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh
|
|
1
|
7340301
|
Kế toán
|
673
|
06/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2018
|
2019
|
2
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2014
|
2019
|
3
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2013
|
2019
|
4
|
7580101
|
Kiến trúc
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2012
|
2019
|
5
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2012
|
2019
|
6
|
7580213
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2016
|
2019
|
7
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2015
|
2019
|
8
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
889
|
13/03/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2015
|
2019
|
9
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
2872
|
02/10/2020
|
Bộ GD&ĐT
|
2021
|
2021
|
10
|
7580103
|
Kiến trúc nội thất
|
2871
|
02/10/2020
|
Bộ GD&ĐT
|
2021
|
2021
|
11
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
1325
|
19/4/2021
|
Bộ GD&ĐT
|
2021
|
2021
|
12
|
7580106
|
Quản lý đô thị và công trình
|
1326
|
19/4/2021
|
Bộ GD&ĐT
|
2021
|
2021
|
STT
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
|
Theo xét KQ thi THPT
|
Theo
phương
thức
khác
|
||||
1
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
135
|
135
|
1. A00 (Toán,Vật lý, Hóa học)
2. A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
3. C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lý)
4. D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
7580201-1
|
Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
7580201-2
|
Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Hệ 3,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
||
7580201-3
|
Chuyên ngành Kỹ thuật nền móng công trình (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
7580201-4
|
Chuyên ngành Công nghệ thi công và an toàn lao động (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
7580201-5
|
Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật cơ điện công trình (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
2
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
25
|
25
|
|
7580205-1
|
Chuyên ngành Xây dựng cầu đường (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
7580205-2
|
Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường (Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
|
|
||
3
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế xây dựng, hệ 4 năm tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
40
|
40
|
|
4
|
7580302
|
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án, hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
25
|
25
|
|
5
|
7580213
|
Kỹ thuật cấp thoát nước (Chuyên ngành Cấp thoát nước, hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
30
|
30
|
|
6
|
7340301
|
Kế toán
|
45
|
45
|
|
|
7340301-1
|
Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản (Hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
|
|
7340301-2
|
Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp (Hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
|
7
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
25
|
25
|
|
|
7340101-1
|
Quản trị kinh doanh du lịch (Hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
|
|
7340101-2
|
Quản trị kinh doanh nhà hàng, khách sạn (Hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
|
|
7340101-3
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp (Hệ 4 năm, tốt nghiệp cấp bằng cử nhân)
|
|
|
|
8
|
7580106
|
Quản lý đô thị và công trình
(Hệ 4,5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kỹ sư)
|
20
|
20
|
|
9
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
25
|
25
|
|
10
|
7580101
|
Kiến trúc
|
40
|
40
|
2. V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật)
3. A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
4. D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
7580101-1
|
Chuyên ngành Kiến trúc công trình (Hệ 5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư)
|
|
|
||
7580101-2
|
Chuyên ngành Đồ họa Kiến trúc (Hệ 5 năm, tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư)
|
|
|
||
11
|
7580103
|
Kiến trúc Nội thất
|
20
|
20
|
|
Tổng cộng:
|
430
|
430
|
|
TT
|
Các môn thuộc tổ hợp
|
Mã tổ hợp
|
Chênh lệch điểm giữa các tổ hợp
|
I
|
Các ngành thuộc khối ngành III, V
|
|
|
1
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
0
|
2
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
0
|
3
|
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
C01
|
0
|
4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
0
|
II
|
Ngành Kiến trúc và Kiến trúc nội thất
|
|
|
1
|
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật
|
V00
|
0
|
2
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật
|
V01
|
0
|
3
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
0
|
4
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
0
|
Khối ngành
|
Năm học
|
|||||
2018-2019
|
2019-2020
|
2020-2021
|
2021-2022
|
2022-2023
|
2023-2024
|
|
Khối ngành III
|
810
|
890
|
980
|
1.080
|
1.190
|
1.190
|
Khối ngành V
|
960
|
1060
|
1170
|
1.290
|
1.420
|
1.420
|
Khối ngành/
Nhóm ngành
|
Chỉ tiêu Tuyển sinh (ĐH)
|
Số SV/HS trúng tuyển nhập học (ĐH)
|
Số SV/HS tốt nghiệp (ĐH)
|
Trong đó tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm
|
Khối ngành III
|
100
|
81
|
0
|
0
|
Khối ngành V
|
675
|
483
|
419
|
75.57
|
Tổng
|
775
|
564
|
419
|
75.57
|
Khối ngành/
Nhóm ngành
|
Chỉ tiêu Tuyển sinh (ĐH)
|
Số SV/HS trúng tuyển nhập học (ĐH)
|
Số SV/HS tốt nghiệp (ĐH)
|
Trong đó tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm
|
Khối ngành III
|
90
|
64
|
0
|
0
|
Khối ngành V
|
560
|
446
|
478
|
82 %
|
Tổng
|
650
|
510
|
478
|
82 %
|
TT
|
Các nguồn thu
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
1
|
Ngân sách nhà nước cấp
|
30.346
|
32.561
|
35.483
|
35.928
|
2
|
Học phí, lệ phí
|
33.605
|
31.035
|
27.099
|
23.907
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
455
|
360
|
392
|
210
|
4
|
Thu hoạt động SXKD, DV
|
3.618
|
3.664
|
3.553
|
3.332
|
|
Tổng thu
|
68.024
|
67.620
|
66.527
|
63.377
|
STT
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Chỉ tiêu VLV
|
Số QĐ đào tạo LT
|
Ngày tháng năm ban hành QĐ
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép hoặc trường tự chủ QĐ
|
Năm bắt đầu đào tạo
|
1
|
7340301
|
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
|
40
|
673
|
06/3/2018
|
Bộ GD&ĐT
|
2018
|
2
|
7580213
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
90
|
2046
|
16/06/2016
|
Bộ GD&ĐT
|
2016
|
3
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
90
|
6576
|
28/12/2011
|
Bộ GD&ĐT
|
2012
|
4
|
7580101
|
Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến trúc công trình)
|
30
|
6576
|
28/12/2011
|
Bộ GD&ĐT
|
2012
|
Tổng cộng
|
250
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Chỉ tiêu VLV
|
Số QĐ đào tạo LT
|
Ngày tháng năm ban hành QĐ
|
Cơ quan có thẩm quyền cho phép hoặc trường tự chủ QĐ
|
Năm bắt đầu đào tạo
|
1
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
30
|
6576
|
28/12/2011
|
Bộ GD&ĐT
|
2012
|
Tổng cộng
|
30
|
|
|
|
|
Cán bộ kê khai
(Đã ký)
Ths. Phạm Đức Khính
0913285574
phamduckhinh@muce.edu.vn
|
TRƯỞNG PHÒNG
QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
(Đã ký)
Ths. Nguyễn Vân Trạm
0942000749
nguyenvantram@muce.edu.vn
|
Ngày 26 tháng 3 năm 2021
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Đã ký)
PGS.TS.KTS. Nguyễn Vũ Phương
|