HƯỚNG DẪN NỘP HỒ SƠ VỀ TRƯỜNG SAU KHI ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THÀNH CÔNG
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2015
Môn thi: Vẽ mỹ thuật
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Phái
|
Ngày sinh
|
Điểm
|
|
1
|
XDTV.0001
|
Hoàng Gia
|
Anh
|
0
|
010297
|
7.0
|
2
|
XDTV.0002
|
Võ Trần Hữu
|
Đăng
|
0
|
311097
|
8.0
|
3
|
XDTV.0003
|
Lê Tuấn
|
Duy
|
0
|
241096
|
6.0
|
4
|
XDTV.0004
|
Võ Thị
|
Duyên
|
1
|
020797
|
8.0
|
5
|
XDTV.0005
|
Trần Đỗ Quang
|
Huy
|
0
|
160397
|
8.0
|
6
|
XDTV.0006
|
Đỗ Võ Quang
|
Khải
|
0
|
100997
|
8.5
|
7
|
XDTV.0007
|
Nguyễn Lê
|
Khanh
|
0
|
060296
|
6.5
|
8
|
XDTV.0008
|
Hà Đinh
|
Kiệt
|
0
|
181097
|
6.0
|
9
|
XDTV.0009
|
Nguyễn Duy
|
Linh
|
1
|
141097
|
6.5
|
10
|
XDTV.0010
|
Phạm Thế
|
Mỹ
|
0
|
080397
|
7.0
|
11
|
XDTV.0011
|
Nguyễn Bình Phơng
|
Nguyên
|
0
|
110996
|
6.5
|
12
|
XDTV.0012
|
Lê Quang
|
Nhật
|
0
|
210597
|
7.5
|
13
|
XDTV.0013
|
Cao Thị
|
Oanh
|
1
|
140897
|
7.0
|
14
|
XDTV.0014
|
Nguyễn Quốc Thái
|
Thiên
|
0
|
111297
|
6.5
|
15
|
XDTV.0015
|
Trơng Thiên
|
Phong
|
0
|
090897
|
4.5
|
16
|
XDTV.0016
|
Lê Thanh
|
Phong
|
0
|
010896
|
5.0
|
17
|
XDTV.0017
|
Đỗ Văn
|
Phú
|
0
|
200795
|
7.5
|
18
|
XDTV.0018
|
Nguyễn
|
Phúc
|
0
|
211097
|
7.0
|
19
|
XDTV.0019
|
Võ Thị Mi
|
Sa
|
1
|
020997
|
8.5
|
20
|
XDTV.0020
|
Phạm Ngọc
|
Tây
|
0
|
090696
|
7.0
|
21
|
XDTV.0021
|
Tô Văn
|
Thành
|
0
|
061297
|
7.5
|
22
|
XDTV.0022
|
Trần Minh
|
Thiên
|
0
|
291295
|
5.0
|
23
|
XDTV.0023
|
Nguyễn Quang
|
Thoại
|
0
|
261197
|
7.0
|
24
|
XDTV.0024
|
Huỳnh Quốc Giác
|
Tính
|
0
|
141097
|
7.0
|
25
|
XDTV.0025
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trân
|
1
|
240997
|
7.5
|
26
|
XDTV.0027
|
Võ Thành
|
Tâm
|
0
|
021097
|
7.0
|
27
|
XDTV.0028
|
Nguyễn Tài Lô
|
Đan
|
0
|
291297
|
6.0
|
28
|
XDTV.0029
|
Nguyễn Chí
|
Dũng
|
0
|
141097
|
8.5
|
29
|
XDTV.0031
|
Đỗ Kiều Hoàng
|
Trúc
|
1
|
270197
|
7.0
|
30
|
XDTV.0032
|
Lê Nhân
|
Đức
|
0
|
271095
|
5.0
|
31
|
XDTV.0033
|
Trơng Thị Kim
|
Thảo
|
1
|
121097
|
4.5
|
32
|
XDTV.0034
|
Bùi Tiến
|
Sơn
|
0
|
110197
|
8.0
|
33
|
XDTV.0035
|
Ngô Đình
|
Nguyên
|
0
|
270997
|
7.0
|
34
|
XDTV.0036
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
0
|
010597
|
7.0
|