Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển trình độ đại học chính quy năm 2022 theo kết quả thi THTP
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2015
Môn thi: Vẽ mỹ thuật
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Phái
|
Ngày sinh
|
Điểm
|
|
1
|
XDTV.0001
|
Hoàng Gia
|
Anh
|
0
|
010297
|
7.0
|
2
|
XDTV.0002
|
Võ Trần Hữu
|
Đăng
|
0
|
311097
|
8.0
|
3
|
XDTV.0003
|
Lê Tuấn
|
Duy
|
0
|
241096
|
6.0
|
4
|
XDTV.0004
|
Võ Thị
|
Duyên
|
1
|
020797
|
8.0
|
5
|
XDTV.0005
|
Trần Đỗ Quang
|
Huy
|
0
|
160397
|
8.0
|
6
|
XDTV.0006
|
Đỗ Võ Quang
|
Khải
|
0
|
100997
|
8.5
|
7
|
XDTV.0007
|
Nguyễn Lê
|
Khanh
|
0
|
060296
|
6.5
|
8
|
XDTV.0008
|
Hà Đinh
|
Kiệt
|
0
|
181097
|
6.0
|
9
|
XDTV.0009
|
Nguyễn Duy
|
Linh
|
1
|
141097
|
6.5
|
10
|
XDTV.0010
|
Phạm Thế
|
Mỹ
|
0
|
080397
|
7.0
|
11
|
XDTV.0011
|
Nguyễn Bình Phơng
|
Nguyên
|
0
|
110996
|
6.5
|
12
|
XDTV.0012
|
Lê Quang
|
Nhật
|
0
|
210597
|
7.5
|
13
|
XDTV.0013
|
Cao Thị
|
Oanh
|
1
|
140897
|
7.0
|
14
|
XDTV.0014
|
Nguyễn Quốc Thái
|
Thiên
|
0
|
111297
|
6.5
|
15
|
XDTV.0015
|
Trơng Thiên
|
Phong
|
0
|
090897
|
4.5
|
16
|
XDTV.0016
|
Lê Thanh
|
Phong
|
0
|
010896
|
5.0
|
17
|
XDTV.0017
|
Đỗ Văn
|
Phú
|
0
|
200795
|
7.5
|
18
|
XDTV.0018
|
Nguyễn
|
Phúc
|
0
|
211097
|
7.0
|
19
|
XDTV.0019
|
Võ Thị Mi
|
Sa
|
1
|
020997
|
8.5
|
20
|
XDTV.0020
|
Phạm Ngọc
|
Tây
|
0
|
090696
|
7.0
|
21
|
XDTV.0021
|
Tô Văn
|
Thành
|
0
|
061297
|
7.5
|
22
|
XDTV.0022
|
Trần Minh
|
Thiên
|
0
|
291295
|
5.0
|
23
|
XDTV.0023
|
Nguyễn Quang
|
Thoại
|
0
|
261197
|
7.0
|
24
|
XDTV.0024
|
Huỳnh Quốc Giác
|
Tính
|
0
|
141097
|
7.0
|
25
|
XDTV.0025
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trân
|
1
|
240997
|
7.5
|
26
|
XDTV.0027
|
Võ Thành
|
Tâm
|
0
|
021097
|
7.0
|
27
|
XDTV.0028
|
Nguyễn Tài Lô
|
Đan
|
0
|
291297
|
6.0
|
28
|
XDTV.0029
|
Nguyễn Chí
|
Dũng
|
0
|
141097
|
8.5
|
29
|
XDTV.0031
|
Đỗ Kiều Hoàng
|
Trúc
|
1
|
270197
|
7.0
|
30
|
XDTV.0032
|
Lê Nhân
|
Đức
|
0
|
271095
|
5.0
|
31
|
XDTV.0033
|
Trơng Thị Kim
|
Thảo
|
1
|
121097
|
4.5
|
32
|
XDTV.0034
|
Bùi Tiến
|
Sơn
|
0
|
110197
|
8.0
|
33
|
XDTV.0035
|
Ngô Đình
|
Nguyên
|
0
|
270997
|
7.0
|
34
|
XDTV.0036
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
0
|
010597
|
7.0
|